Những thông số bạn cần phải biết khi mua xe nâng điện ngồi lái!
Xe nâng điện ngồi lái có đặc điểm, cấu tạo như thế nào? Nên mua xe nâng điện ở đâu uy tín, chất lượng giá tốt nhất?
Choxenang.vn tự hào là đơn vị đi đầu trong cung cấp các mẫu xe nâng tại thị trường Việt Nam. Choxenang sở hữu kho sản phẩm xe nâng và các phụ kiện xe nâng vô cùng đa dạng về thương hiệu, chủng loại. Nếu bạn cần mua xe nâng giá rẻ, chất lượng tốt nhất thì đừng lo vì đã có Chợ Xe Nâng chúng tôi.
>> Bạn có thể tham khảo thêm xe nâng điện đi bộ lái
Nhiều khách hàng thắc mắc rằng khi mua xe nâng điện ngồi lái thì cần chú ý những điều gì? Những thông số nào của xe mà người mua nên biết? Bài viết dưới đây Choxenang sẽ giải đáp các thắc mắc của bạn một cách đầy đủ nhất nhé.
Nội dung chính
- 1 16 thông số kỹ thuật bạn cần biết khi mua xe nâng điện ngồi lái
- 1.1 1. Tải trọng (Load Capacity)
- 1.2 2. Trọng tâm tải (Load Center)
- 1.3 3. Chiều cao nâng (Lift Height)
- 1.4 4. Chiều cao nâng tự do (Free Lift)
- 1.5 5. Độ nghiêng thanh nâng (Tilt Angle)
- 1.6 6. Khoảng cách từ đuôi xe đến mặt càng (Length to face fork)
- 1.7 7. Bán kính chuyển hướng (Turning radius)
- 1.8 8. Chiều rộng đường đi cho xe quay vuông góc (Right aisle stacking aisle width)
- 1.9 9. Khoảng sáng gầm xe (Ground clearance)
- 1.10 10. Chiều cao xe khi thanh nâng hạ thấp nhất và cao nhất (Mast lowered- extended height)
- 1.11 11. Chiều cao giá đỡ càng (Backrest height)
- 1.12 12. Độ mở càng (Fork spread)
- 1.13 13. Lực kéo tối đa (Max drawnbar full)
- 1.14 14. Hệ thống tự động khóa an toàn (Auto- lock suspension system)
- 1.15 15. Khả năng leo dốc (Grade Ability)
- 1.16 16. Tốc độ di chuyển (Travel Speed)
16 thông số kỹ thuật bạn cần biết khi mua xe nâng điện ngồi lái
Xe nâng điện tự động và xe nâng điện bán tự động được sinh ra nhằm thay thế các dòng xe nâng tay cao và tay thấp. Bởi đặc tính hiện đại nên các loại xe này có nhiều thông số khá quan trọng mà người mua xe cần phải biết.
Tìm hiểu về các thông số của xe nâng giúp bạn lựa chọn được dòng sản phẩm xe nâng phù hợp nhất.
1. Tải trọng (Load Capacity)
Đây là thông số cơ bản nhất của xe nâng điện mà bạn nên biết khi mua chúng. Tải trọng là khả năng của xe có thể nâng, bốc dỡ hàng có khối lượng lớn nhất là bao nhiêu. Ví dụ như xe nâng có trọng tải 4 tấn thì sẽ có khả năng nâng được những món hàng xấp xỉ 4 tấn.
Lưu ý rằng trọng tải của xe sẽ giảm dần khi nâng hàng lên cao. Hoặc trọng tải cũng giảm khi được lắp thêm càng kẹp hàng.
2. Trọng tâm tải (Load Center)
Trọng tâm tải được hiểu đơn giản là khoảng cách giữa hàng cần bốc dỡ với trọng tâm của xe. Đây là yếu tố giúp xe nâng hàng giữ được cân bằng khi di chuyển thực hiện việc bốc dỡ hàng. Yếu tố này giúp người sử dụng xe ước lượng được khối lượng, kích thước của hàng cần bốc dỡ để xe chạy không bị quá tải và lật đổ.
3. Chiều cao nâng (Lift Height)
Chiều cao nâng được đo từ mép trên của càng xe xuống dưới mặt đất. Thông số này đặc trưng cho khả năng nâng của xe nâng. Tùy vào những mục đích sử dụng khác nhau mà người mua chọn các loại xe có chiều cao nâng khác nhau.
4. Chiều cao nâng tự do (Free Lift)
Đây là thông số chiều cao nâng lớn nhất tính từ mặt đất lên đến điểm cao nhất của càng khi mà thanh nâng đầu tiên chưa bị nâng lên theo. Đây cũng là một trong những thông số quan trọng cần biết khi mua xe nâng điện ngồi lái.
5. Độ nghiêng thanh nâng (Tilt Angle)
Độ nghiêng của thanh nâng là góc nghiêng của thanh nâng khi ở vị trí thẳng đứng so với vị trí thanh nâng về phía trước hoặc hướng ra đằng sau. Thông số này đặc trưng cho khả năng linh hoạt của xe nâng.
6. Khoảng cách từ đuôi xe đến mặt càng (Length to face fork)
Dựa trên lời khuyên và nhận định của các kỹ thuật viên xe nâng. Khoảng cách từ đuôi xe đến mặt càng là chiều dài chính xác của xe tay nâng. Đây là thông số để người dùng xác định được chiều dài thực tế của xe.
7. Bán kính chuyển hướng (Turning radius)
Bán kính chuyển hướng là bán kính khi xe đánh lái hết cỡ và xe quay tròn. Thông số này là một cơ sở để người lái canh đường và hàng hóa khi điều khiển xe làm việc.
8. Chiều rộng đường đi cho xe quay vuông góc (Right aisle stacking aisle width)
Chiều rộng tối thiểu cho xe quay vuông góc là độ rộng quay xe. Khi xe đang tiến hoặc lùi khi xe quay vuông góc sang trái hoặc sang phải. Theo nhận định của những khách hàng đã sử dụng xe nâng lâu năm. Đây là một thông số quan trọng cho các loại xe nâng dùng trong kho. Đặc biệt là với xe nâng kích thước khiêm tốn như: xe nâng forklift điện và xe nâng lái đứng,…
9. Khoảng sáng gầm xe (Ground clearance)
Khoảng sáng gầm xe nâng được xác định bằng cách đo khoảng cách từ mặt đất đến gầm xe. Thông số này giúp bạn lựa chọn được loại xe có khả năng di chuyển trên những đoạn đường gồ ghề khác nhau.
10. Chiều cao xe khi thanh nâng hạ thấp nhất và cao nhất (Mast lowered- extended height)
- Thông số chiều cao xe khi thanh nâng hạ thấp nhất: Giúp bạn xác định được khả năng đi qua cửa của xe nâng. Từ đó giúp bạn chọn được những mẫu xe có thiết kế phù hợp với không gian làm việc.
- Thông số chiều cao khi thanh nâng cao nhất: Giúp bạn xác định được khả năng thanh nâng có chạm trần khi nâng lên cao nhất hay không. Là thông số rất quan trọng khi bạn chọn mua xe nâng điện ngồi lái dùng cho không gian trong nhà.
11. Chiều cao giá đỡ càng (Backrest height)
Chiều cao của giá đỡ càng giúp bạn biết được chiều cao tối đa của hàng mà xe có thể bốc đi. Chẳng hạn chiều cao giá đỡ càng của xe là 3m thì nó có thể bốc đi một lượng hàng có chiều cao 3m. Thông số này rất quan trọng khi bạn cần mua một loại xe nâng chuyển hàng hóa xếp rời hoặc hộp.
12. Độ mở càng (Fork spread)
Thông số độ mở càng là khoảng cách giữa hai càng khi bạn thu hẹp hết cỡ và mở rộng hết cỡ.
13. Lực kéo tối đa (Max drawnbar full)
Thông số lực kéo tối đa giúp bạn xác định được lực kéo hàng tối đa của xe nâng. Có khả năng kéo được bao nhiêu tấn hàng. Thông số này rất quan trọng cho khách hàng muốn mua xe để kéo hàng lên container.
14. Hệ thống tự động khóa an toàn (Auto- lock suspension system)
Hệ thống này có khả năng tạm dừng tất cả các hoạt động di chuyển, nâng, hạ khi người lái rời xe. Đồng thời phát ra tiếng kêu và xe chỉ được mở khóa khi người lái quay trở lại xe. Hệ thống bảo vệ xe tự khóa này giúp tránh được nhiều trường hợp tai nạn.
15. Khả năng leo dốc (Grade Ability)
Xe nâng hàng còn rất được chú trọng ở khả năng leo dốc của nó. Thông số khả năng leo dốc cho bạn biết khả năng leo con dốc tối đa bao nhiêu độ khi không có hàng hóa.
16. Tốc độ di chuyển (Travel Speed)
Đây là thông số được nhiều người quan tâm. Nó được hiểu là vận tốc của xe đạt được khi có hoặc không có hàng tải trên xe.
Trên đây là 16 thông số quan trọng mà người mua xe nâng điện ngồi lái cần phải nắm được. Hiểu được những thông số này bạn đã có thể chọn được một mẫu xe phù hợp và đem tới hiệu quả làm việc cao nhất. Nếu như bạn cần mua xe nâng điện, mua phụ kiện xe nâng chất lượng cao. Hãy đến ngay với Choxenang để được cung cấp những sản phẩm chất lượng với giá rẻ nhất!